Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frige


/fridʤ/ (fridge)

/fridʤ/ (frige)

/fridʤ/

danh từ

(thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)


Related search result for "frige"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.