Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frisk


/frisk/

danh từ

sự nhảy cỡn, sự nô đùa

nội động từ

nhảy cỡn, nô đùa

ngoại động từ

vẫy (đuôi...) (chó)

(từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy


Related search result for "frisk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.