Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hag


/hæg/

danh từ

mụ phù thuỷ

mụ già xấu như quỷ

(động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)

danh từ

chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)

chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.