Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hiss



/his/

danh từ

tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì

tiếng nói rít lên

nội động từ

huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)

ngoại động từ

huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt

    to be hissed off the stage bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu

nói rít lên (vì giận dữ...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hiss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.