|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hon.
/ɔn/
danh từ
ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) của honourable
|
|
Related search result for "hon."
|
|