Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inning


/'iniɳ/

danh từ

lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)


Related search result for "inning"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.