Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jacket



/'dʤækit/

danh từ

áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)

(kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)

bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức

da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)

    potatoes boiled in their jackets khoai tây luộc để cả vỏ

!to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket

nện cho ai một trận

ngoại động từ

mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho

bọc, bao

(từ lóng) sửa cho một trận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jacket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.