Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jiff


/'dʤif/ (jiffy)

/'dʤifi/

danh từ

(thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt

    in a jiff chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức

    wait [half] a jiff hây đợi một lát


Related search result for "jiff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.