Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lath


/lɑ:θ/

danh từ

lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)

!as thin as a lath

gầy như cái que (người)

ngoại động từ

lát bằng lati


Related search result for "lath"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.