Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laze


/leiz/

danh từ

lúc vô công rỗi nghề

động từ

(thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laze"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.