Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leggy


/'legi/

tính từ

có cẳng dài

phô bày đùi vế


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.