Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loin


/lɔin/

danh từ số nhiều

chỗ thắt lưng

miếng thịt lưng (của bò, bê)

!child (fruit) of one's loin

con cái

!to gird up one's loins

(xem) gird


Related search result for "loin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.