Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
male



/meil/

tính từ

trai, đực, trống

    male friend bạn trai

    male dog chó đực

    male pigeon chim bồ câu trống

    male chauvinist người đàn ông chống bình quyền nam nữ

mạnh mẽ, trai tráng

danh từ

con trai, đàn ông; con đực, con trống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "male"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.