Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masker


/'mɑ:skə/

danh từ

người đeo mặt nạ

người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang

người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "masker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.