Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outshot


/aut'ʃut/

ngoại động từ outshot

bắn giỏi hơn

bắn vượt qua

bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)


Related search result for "outshot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.