Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oven



/'ʌvn/

danh từ

lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)


Related search result for "oven"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.