Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
owing


/'ouiɳ/

tính từ

còn phải trả nợ

    to pay all that is owing trả những gì còn nợ

!owing to

nhờ có, do bởi, vì

    owing to the drought, crops are short vì hạn hán nên mùa màng thất bát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "owing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.