Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paddy


/'pædi/

danh từ

(thông tục) Paddy người Ai-len

thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa

dụng cụ để khoan

danh từ (paddywhack)

/'pædiwæk/

(thông tục) cơn giận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.