Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pant



/pænt/

danh từ

sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)

hơi thở hổn hển

ngoại động từ

nói hổn hển

    to pant out a few worlds hổn hển nói ra vài tiếng

nội động từ

thở hổn hển; nói hổn hển

(nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát

    to pant for (after) something khao khát cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.