Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pave


/peiv/

ngoại động từ

lát (đường, sàn...)

!to pave the way for

(xem) way


Related search result for "pave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.