Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pest



/pest/

danh từ

người làm hại, vật làm hại

    garden pests sâu chuột làm hại vườn

(nghĩa bóng) tai hoạ

(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.