Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
police



/pə'li:s/

danh từ

cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)

(dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an

ngoại động từ

khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)

(nghĩa bóng) giữ trật tự

cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "police"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.