Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pope



/poup/

danh từ

giáo hoàng

giáo trưởng

(nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm

!pope's eye

nhân mỡ béo ở đùi cừu

!pope's head

chổi tròn cán dài

!pope's nose

(xem) nose

danh từ ((cũng) poop)

bẹn, vùng bẹn

    to take someone's pope đánh vào bẹn ai

ngoại động từ ((cũng) poop)

đánh vào bẹn (ai)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.