Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reap



/ri:p/

động từ

gặt (lúa...)

thu về, thu hoạch, hưởng

    to reap laurels công thành danh toại, thắng trận

    to reap profit thu lợi; hưởng lợi

!sow the wind and reap the whirlwind

(xem) sow

!to reap where one has not sown

không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng

!we reap as we sow

gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.