reap
/ri:p/
động từ
gặt (lúa...)
thu về, thu hoạch, hưởng
to reap laurels công thành danh toại, thắng trận
to reap profit thu lợi; hưởng lợi
!sow the wind and reap the whirlwind
(xem) sow
!to reap where one has not sown
không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
!we reap as we sow
gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
|
|