Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repel


/ri'pel/

ngoại động từ

đẩy lùi

    to repel an attack đẩy lùi một cuộc tấn công

khước từ, cự tuyệt

    to repel a proposal khước từ một đề nghị

làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm

    his language repels me lời lẽ của nó làm tôi khó chịu

(vật lý) đẩy

    that piece of metal repels the magnet miếng kim loại ấy đẩy nam châm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.