Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rinse



/rins/

ngoại động từ

((thường) out) súc, rửa

    to rinse [out] one's mouth súc miệng

    to rinse one's hands rửa tay

giũ (quần áo)

nhuộm (tóc)

chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu...)

    to rinse food down with some tea uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rinse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.