Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rural



/'ruərəl/

tính từ

(thuộc) nông thôn, thôn dã

    rural constituency khu bầu cử miền nông thôn

    to live in rural seclusion sống biệt lập ở miền quê


Related search result for "rural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.