Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sequent


/'si:kwənt/ (sequential)

/si'kwenʃəl/

tính từ

liên tục, liên tiếp

theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)

(toán học) dãy, theo dãy

    sequent analysis gải tích dãy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sequent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.