Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
session



/'seʃn/

danh từ

buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị

    in session đang họp (quốc hội)

thời kỳ hội nghị

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ

phiên toà

    Court of Session toà án tối cao (Ê-cốt)

(từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "session"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.