Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaw


/ʃɔ:/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa

danh từ

(Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.