Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sizzle



/'sizl/

danh từ

(thông tục) tiếng xèo xèo

nội động từ

xèo xèo

    fat sizzles in the pan mỡ xèo xèo trong chảo


Related search result for "sizzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.