slit
/slit/
danh từ
đường rạch, khe hở, kẻ hở
to have slits of eyes mắt ti hí
động từ slit
chẻ, cắt, rọc, xé toạc
to slit sheet of metal into strips cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose doạ đánh giập mũi ai
!to slit someone's weasand
(xem) weasand
|
|