sole
/soul/
danh từ
(động vật học) cá bơn
bàn chân
đế giày
nền, bệ, đế
ngoại động từ
đóng đế (giày)
tính từ
duy nhất, độc nhất
the sole representative người đại diện duy nhất
his sole reason is this cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
(từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn
|
|