speech
/spi:tʃ/
danh từ
khả năng nói, năng lực nói
to lose the power (faculty) of speech không nói được nữa
lời nói, lời
cách nói
to be show of speech chậm mồm chậm miệng
bài nói, bài diễn văn
to deliver a speech đọc một bài diễn văn
ngôn ngữ (của một dân tộc)
(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn
|
|