Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squire


/'skwaiə/

danh từ

địa chủ, điền chủ

người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm

    squire of dames người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái

(sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)

ngoại động từ

chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ


Related search result for "squire"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.