stark
/stɑ:k/
tính từ
cứng đờ
to lie stark in death nằm chết cứng
hoàn toàn
stark madness sự điên hoàn toàn
(thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
a tree stark in the snow cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vu, lạnh lẽo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng
phó từ
hoàn toàn
stark crazy hoàn toàn điên
stark naked trần như nhộng
|
|