Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stirrer


/'stə:rə/

danh từ

người khuấy động, người xúi giục, người gây ra

thìa khuấy

que cời (để cời củi)


Related search result for "stirrer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.