Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stole



/stoul/

thời quá khứ của steal

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)

khăng choàng vai (đàn bà)

danh từ

(xem) stolon


Related search result for "stole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.