Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stove



/stouv/

danh từ

cái lò

nhà kính trồng cây

lò đồ gốm

lò sấy

ngoại động từ

trồng (cây) trong nhà kính

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.