Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syringe



/'sirindʤ/

danh từ

ống tiêm

vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)

ngoại động từ

tiêm (thuốc)

thụt (nước tưới cây...)


Related search result for "syringe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.