Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabby



/'tæbi/

danh từ

(động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)

(động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth)

vải có vân sóng

(nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm

ngoại động từ

cán (vải) cho nổi vân sóng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tabby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.