Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tact


/tækt/

danh từ

sự khéo xử, tài xử trí

    to have great tact rất thiệp, rất khéo xử

    tact and address cách xử xử lịch thiệp

    without tact không khéo léo, sống sượng


Related search result for "tact"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.