Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tally


/'tæli/

danh từ

sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)

nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)

(pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu

(thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...)

(sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ

ngoại động từ

kiểm (tên, hàng hoá...)

gắn nhãn, đeo biển vào

(sử học) khắc đấu (để ghi nợ...)

nội động từ

kiểm, đếm

hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau

    what you say doesn't tally with what he told me điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.