Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tape



/teip/

danh từ

dây, dải (để gói, buộc, viền)

băng

    a tape of paper một băng giấy

băng ghi âm, băng điện tín

(thể dục,thể thao) dây chăng ở đích

    to breast the tape tới đích đầu tiên

ngoại động từ

viền

    to tape a dress viền một cái áo

buộc

    to tape a parcel buộc một cái gói

đo bằng thước dây

đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)

    to tape an enemy battery tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch

(thông tục) đo, tính, xét, nắm

    I've got the situation taped tôi đã nắm vững tình hình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tape"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.