Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxi



/'tæksi/

danh từ

xe tắc xi

nội động từ

đi tắc xi

(hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taxi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.