Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea



/ti:/

danh từ

cây chè

chè, trà; nước chè, nước trà

    to drink tea uống trà

    weak tea trà loãng

    strong tea trà đậm

tiệc trà, bữa trà

!husband's tea

(thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt

!I don't eat tea

tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà

nội động từ

uống trà

ngoại động từ

mời uống trà


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.