Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tin



/tin/

danh từ

thiếc

sắt tây; giấy thiếc

hộp thiếc, hộp sắt tây

    a tin of sardine hộp cá trích

(từ lóng) tiền

ngoại động từ

tráng thiếc

đóng hộp

    tinned food đồ hộp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.