Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tried



/traid/

tính từ

đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy

    a tried friend người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tried"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.