Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trite


/trait/

tính từ

cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm

    a trite idea một ý kiến lặp đi lặp lại


Related search result for "trite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.