Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trolly


/'trɔli/ (trolly)

/'trɔli/

danh từ

xe hai bánh đẩy tay

xe bốn bánh đẩy tay

xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)

(ngành đường sắt) goòng

bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện


Related search result for "trolly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.